--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhăm nhăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhăm nhăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăm nhăm
+
như lăm lăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăm nhăm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhăm nhăm"
:
nhăm nhăm
nhem nhẻm
nhom nhem
nhỏm nhẻm
nhôm nham
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
nhăm nhăm
:
như lăm lăm
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian
+
chống trả
:
To opposehoả lực chống trả mạnhthe opposing fire was violent
+
hữu thanh
:
(ngôn ngữ học) Voiced
+
say khướt
:
Be dead drunk